Có 2 kết quả:
时差 shí chā ㄕˊ ㄔㄚ • 時差 shí chā ㄕˊ ㄔㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) time difference
(2) time lag
(3) jet lag
(2) time lag
(3) jet lag
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) time difference
(2) time lag
(3) jet lag
(2) time lag
(3) jet lag
Bình luận 0