Có 2 kết quả:

时差 shí chā ㄕˊ ㄔㄚ時差 shí chā ㄕˊ ㄔㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) time difference
(2) time lag
(3) jet lag

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) time difference
(2) time lag
(3) jet lag

Bình luận 0